Xe tải veam vt490 gắn cẩu
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỷ thuật xe tải veam vt490 gắn cẩu
Nhãn hiệu : | VEAM VT490 MB/SGCD-LC.URV344 |
Số chứng nhận : | 1596/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : | 09/10/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung xe tải veam vt490 | |
Trọng lượng bản thân : | 4730 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 2505 kg |
- Cầu sau : | 2225 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 3950 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 8875 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8010 x 2220 x 2970 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5350 x 2080 x 495/--- mm |
Khoảng cách trục : | 4500 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1665/1530 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV344 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,6 m và 480 kg/9,81 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |