Xe tải tmt gắn cẩu unic
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỷ thuật xe tải tmt gắn cẩu unic model URV554
Nhãn hiệu : | TMT KC132800T |
Số chứng nhận : | 0556/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : | 25/4/2016 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 10605 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 4915 kg |
- Cầu sau : | 5690 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 4650 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15450 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11920 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8600 x 2360 x 600/--- mm |
Khoảng cách trục : | 6500 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1930/1890 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YC6J180-33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 6494cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 12.00 - 20 /12.00 - 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV554 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,2 m và 850 kg/10,63 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá; |