Xe tải thùng đông lạnh HD99
Chi tiết sản phẩm
Xe tải hyundai đông lạnh hd99 là dòng xe nhập khẩu 3 cục 100% linh kiện từ nhà máy hyundai hàn quốc, lắp ráp tại nhà máy hyundai chính hãng đô thành việt nam ,trên công nghệ và dây chuyền hiên đại của hyundai hàn quốc,đạt tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng của cục đang kiểm việt nam.
* Thùng xe đông lạnh hyundai Đô Thành hd99 được thiết kế chắc chắn tinh xảo,an toàn và chât lượng,bảo hành theo xe 2 năm.
* Vách ngoài ,vách trong bằng sợi combosite , rất dẻo và chụi nhiêt tốt chụi được va chạm, độ đàn hồi cao,
* Khung giữa thùng đổ fromm. hút chân không, giúp luu trữ nhiêt tốt , cách âm ,khung đan vuông inox dạng lưới ,giúp thùng cứng cáp chụi lực khi chạy.
sàn thùng inox không rỉ 304 dập chắn sóng ,đô dầy 1,5 (ly)
MÁY LẠNH : HYUDAI HD99 sử dụng hệ thống lạnh nhập khẩu máy lạnh wasung hàn quốc, đô lạnh âm TỪ -15 -> - 30 độ C. TĂNG GIẢM THEO TÙY Ý.
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế :5900 kg
- Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông 5900 kg.
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 9.990 kg
- Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông 9.990 kg
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu : | DOTHANH MIGHTY HD99- thùng đông lạnh |
Số chứng nhận : | 0895/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : | 21/6/2016 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ôtô Đô Thành |
Địa chỉ : | ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
Trọng lượng bản thân : | 3895 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 1865 kg |
- Cầu sau : | 2030 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 5900 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9990 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6800 x 2120 x 3040 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4760 x 1920 x 1850/- mm |
Khoảng cách trục : | 3735 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |