Xe Tải JAC N200S 1T9 Động Cơ Cummins thùng mui bạt 4m4
Khối lượng bản thân : 2810/2900kg.
Tải trọng : 1990/1900kg
Khối lượng toàn bộ : 4995 kg
Kích thước tổng thể xe thùng bạt (DxRxC) : 6190 x 1960 x 2905mm
Kích thước lọt lòng thùng bạt (DxRxC) : 4360 x 1820 x 680/1880mm
Kích thước tổng thể xe thùng kín (DxRxC) 6240 x 1920 x 2820mm
Kích thước lọt lòng thùng kín (DxRxC) : 4380 x 1840 x 1880mm.
Chi tiết sản phẩm
Xe Tải JAC 1.9 tấn N200S JAC Việt Nam vừa cho ra đời sản phẩm xe tải JAC 1.99 tấn N200S để phục vụ nhu cầu vận chuyển cho các công ty vận tải chuyên nghiệp. Động cơ Cummins kết hợp hệ truyền động kỹ thuật ISUZU cùng với kích thước thùng lớn hứa hẹn mang lại cho khách hàng một dòng xe tải vận chuyển chuyên nghiệp, hiệu quả.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | THÔNG SỐ THIẾT KẾ |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể xe thùng bạt (DxRxC) | 6190 x 1960 x 2905mm |
Kích thước lọt lòng thùng bạt (DxRxC) | 4360 x 1820 x 680/1880mm |
Kích thước tổng thể xe thùng kín (DxRxC) | 6240 x 1920 x 2820mm |
Kích thước lọt lòng thùng kín (DxRxC) | 4380 x 1840 x 1880mm |
Vết bánh trước/sau | 1460/1425 mm |
Chiều dài cơ sở | 3360 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 2810/2900kg |
Tải trọng | 1990/1900kg |
Khối lượng toàn bộ | 4995kg |
Số chỗ ngồi | 3 người |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ | CUMMINS |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 2746cc |
Đường kính x hành trình piston | 93,5 x 100mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 90kw/3200 vòng/phút |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 285kw/1800-3000vòng/phút |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu-bi, cơ khí, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số |
Hệ thống phanh phụ | Phanh khí xả động cơ |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá/(7+0), giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá/(4+5), giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | |
Trước/sau | 7.00-16/DUAL 7.00-16 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 35.4% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,0m |
Tốc độ tối đa | 95km/h |
Dung tích nhiên liệu | 100 lít |