Xe tải jac hfc gắn cẩu
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỷ thuật xe tải jac hfc1183k1 gắn cẩu unic
Nhãn hiệu : | JAC HFC1183K1/TTCM-GC | |
Số chứng nhận : | 1675/VAQ09 - 01/15 - 00 | |
Ngày cấp : | 22/10/2015 | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
Xuất xứ : | --- | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 5805 kg | |
Phân bố : - Cầu trước : | 2935 kg | |
- Cầu sau : | 2870 kg | |
Tải trọng cho phép chở : | 5600 kg | |
Số người cho phép chở : | 3 người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 11600 kg | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7965 x 2230 x 2990 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4980 x 2080 x 480/--- mm | |
Khoảng cách trục : | 4700 mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1690 mm | |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | CA4DF2-13 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 4752cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 100 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV343 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |