xe tải đô thành iz49 thùng lửng
dothanh iz49 thung lung, xe tai iz49 do thanh, xe tai hyundai do thanh iz 49, gia xe tai dothanh iz49, xe tai iz49
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật xe đô thành IZ49 Thùng Lững( DOTHANH IZ49 TL )
Số loại | DOTHANH IZ49 Thùng Lững |
Trọng lượng | |
Trọng lượng toàn bộ | 4990 kg |
Tải trọng | 2300 kg |
Trọng lượng bản thân | 2495 kg |
Số chổ ngồi | 3 người |
Dung tích nhiên liệu | 80 lít |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5990 x 1930 x 2750 |
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C/TC (mm) | 4210 x 1810 x 670/1775 |
Chiều dài cơ sở | 3360 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 1385-1425 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Động cơ - truyền động | |
Kiểu động cơ | JE493ZLQ4 |
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thảng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dug tích xy lanh | 2771 cc |
Công suất lớn nhất | 107-3400 PS/rpm |
Mô men xoắn lớn nhất | 260/2000 N.m/rpm |
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tang trống, cơ khí, tác động lên trục thứ cấp cảu hộp số |
Phanh khí thải | Phanh bằng đường khí thải của động cơ |
Các hệ thống khác | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện | 14V x 80A |
Ắc-quy | 12V - 80Ah |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 4.00 - 16/4 x 2R |
Tính năng động lực học | |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36.0 |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 100 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7 |
Nhận xét
thuy
Thứ sáu, 18 Tháng 8 2017
DOTHANH IZ49 Thùng Lững , gia bao nhieeu vaay, mays isuzu nhap ak