xe tải 8 tấn 2 chân deawoo HC8-HC6 thùng mui bạt dài 7m6-8m6
TỔNG TẢI :16 T
TẢI TRỌNG :8.8 T
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ : 280/2500 (PS/RPM)
CHIỀU DÀI CƠ SỞ : 5,730 mm
Xe tải Daewoo Maximus HC6 - Dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
Chi tiết sản phẩm
PHÂN KHÚC TẢI TRỌNG : 8,6 TẤN THÙNG DÀI 8M6
PHÂN KHÚC TẢI TRỌNG : 8,8 TẤN THÙNG DÀI 7M6 mời quý khách tham khảo thông số kĩ thuật dưới đây!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DAEWOO HC6
Xe tải Daewoo Maximus HC6 - Dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
MODEL | HC6 | HC6-TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||
Khối lượng toàn bộ | 16,000 | 15,845 |
Khối lượng hàng chuyên chở | - | 8,800 |
Khối lượng bản thân | 5,500 | 6,850 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 9,845 x 2,475 x 2,950 | 10,030 x 2,500 x 3,550 |
Chiều dài cơ sở | 5,730 | |
Kích thước lòng thùng xe | - | 7,600 x 2,360 x 720/2,150 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,935/1,845 | |
Khoảng sáng gầm xe | 275 | |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu động cơ | DL06K | |
Loại | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xy lanh (cc) | 5,890 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 | |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 981/1.400 | |
Kiểu hộp số | 6S 1000TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Tang trống, khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ | Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Ắc quy | 2x12V-100Ah | |
Máy phát điện | 24V-80A | |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 10.00-20/4x2R | |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36.2 | 34.8 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 104 | 98 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 9.9 |
DAEWOO HC8
DAEWOO HC8 - Dòng xe tải thế hệ mới thuộc Daewoo Maximus HC Series được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại với linh kiện nhập khẩu đồng bộ 100% từ Daewoo Hàn Quốc. Trang bị động cơ Doosan mạnh mẽ, bền bỉ, hiệu suất cao với khả năng chịu tải lớn. Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V thân thiện hơn với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế tiện nghi - hiện đại mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời và thoải mái. Hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các cá nhân và doanh nghiệp vận tải lớn nhỏ trên toàn quốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | HC8 | HC8-TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||
Khối lượng toàn bộ | 16,000 | 15,900 |
Khối lượng hàng chuyên chở | - | 8,600 |
Khối lượng bản thân | 5,890 | 7,105 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 10.935 x 2.460 x 3.000 | 11.010 x 2.500 x 3.540 |
Chiều dài cơ sở | 6,430 | |
Kích thước lòng thùng hàng | - | 8.600 x 2.360 x 720/2.150 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,935/1,845 | |
Khoảng sáng gầm xe | 280 | |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu động cơ | DL06K | |
Loại | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xy lanh (cc) | 5,890 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 | |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 981/1.400 | |
Kiểu hộp số | ZF 6S 1000TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi (Sản xuất tại Hungary) | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Phanh khí nén | |
Phanh đỗ | Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Ắc quy | 2x12V-100Ah | |
Máy phát điện | 24V-80A | |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 11.00R20/4x2R (Lốp Bridgestone) | |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 35,4 | 35,4 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 96 | 96 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 11,2 |