Xe tải cẩu hino FL8JTSL gắn cẩu
Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu xe tải hino FL8JTSL gắn cẩu UNIC model URV505
Nhãn hiệu : | HINO FL8JTSL 6x2/TN-TTC-15 |
Số chứng nhận : | 0091/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : | 21/1/2016 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 9905 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 4485 kg |
- Cầu sau : | 5420 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 13900 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11500 x 2500 x 3350 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8500 x 2350 x 650/--- mm |
Khoảng cách trục : | 5870 + 1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 mm |
Số trục : | 3 |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model UR-V504 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/4,1 m và 830 kg/10,6 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |