Xe tải cẩu hino FG8JPSL gắn cẩu
Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu xe tải hino FG8JPSL gắn cẩu UNIC model URV505
Nhãn hiệu : | HINO FG8JPSL/ |
Số chứng nhận : | 0953/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : | 26/06/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 8455 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 4445 kg |
- Cầu sau : | 4010 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 6450 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15100 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10880 x 2480 x 3450 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7600 x 2350 x 570/--- mm |
Khoảng cách trục : | 6465 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1920/1820 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UG |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV505, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg tại tầm với 3,9m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |