Xe tải cẩu faw gắn cẩu
Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu xe tải faw có gắn cần cẩu
Nhãn hiệu : | GIAIPHONG T6105.FAW-GM/MB/TTCM-GC | |
Số chứng nhận : | 1577/VAQ09 - 01/15 - 00 | |
Ngày cấp : | 07/10/2015 | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
Xuất xứ : | --- | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 5505 kg |
|
Phân bố : - Cầu trước : | 2860 kg |
|
- Cầu sau : | 2645 kg |
|
Tải trọng cho phép chở : | 5500 kg |
|
Số người cho phép chở : | 3 người |
|
Trọng lượng toàn bộ : | 11200 kg |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8230 x 2300 x 2850 mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5600 x 2160 x 550/--- mm |
|
Khoảng cách trục : | 4560 mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : | 1720/1650 mm |
|
Số trục : | 2 |
|
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : | Diesel |
|
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | YC4E140-20 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 4257 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 105 kW/ 2800 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS263 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 2200 kg/2,0 m và 540 kg/6,2 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |