Xe tải cẩu dongfeng c260 gắn cẩu
Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu xe tải dongfeng c260 có gắn cần cẩu
Nhãn hiệu : | DONGFENG HGA/C260 33-TLC8T |
Số chứng nhận : | 0684/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : | 19/05/2015 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 14570 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 6400 kg |
- Cầu sau : | 8170 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 9300 kg |
Số người cho phép chở : | 2 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11540 x 2500 x 3690 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7820 x 2350 x 650/--- mm |
Khoảng cách trục : | 5650 + 1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1986/1860 mm |
Số trục : | 3 |
Công thức bánh xe : | 6 x 4 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | C260 33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 8300 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC URV804, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 8000 kg tại tầm với 2,5m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |