XE HINO XZU342 DUTRO thùng kín là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc của indonersia
Chi tiết sản phẩm
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3355 kG
Phân bố :
- Cầu trước : 1620 kG
- Cầu sau : 1735 kG
Tải trọng cho phép chở : 4700 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 8250 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6250 x 1990 x 2970 m
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4450 x 1835 x 1850/--- mm
Khoảng cách trục : 3380 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1455/1480 mm
Số trục :
2Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: N04C-VC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 104.1 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng;
- Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 311 kg/m3;
- Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe "XZU342-HKMTKD3/DPT-TK1A(CÓ CỬA HÔNG) GHI CHÚ
Loại thùng THÙNG KÍN Tự trọng: 3355 kg
Kích thước xe (DxRxC) (mm): 6250 x 1990 x 2970
Hàng hóa: 4700 kg
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm): 4450 x 1835 x 1850
Tổng tải: 8250 kg
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ
1.1 Đà dọc U140 CT3 2 cây
1.2 Đà ngang U80 CT3 11 cây
1.3 Mặt sàn Thép CT3 Phẳng 3ly
1.4 Bao hông Thép CT3 Chấn
2. VÁCH TRƯỚC
2.1 Vách ngoài Inox 430 Chấn sóng 0.5 ly
2.2 Xương vách trước H40x40 CT3 -
2.3 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
3.VÁCH HÔNG
3.1 Vách ngoài Inox 430 Chấn sóng 0.5 ly
3.2 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
3.4 Xương vách hông H40x40 CT3 -
3.5 Xương cửa hông H40x20 CT3 -
3.6 Vách ngoài cửa hông Inox 430 Phẳng 0.5 ly
4. VÁCH SAU
4.1 Vách ngoài Inox 430 Phẳng 0.5 ly
4.2 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
4.3 Xương cửa sau H40x20 CT3 -
4.4 Khung bao cửa sau Thép CT3 Chấn hình
5. VÁCH MUI
5.1 Vách ngoài Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
5.2 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
5.3 Xương vách mui H40x40 CT3 -
6. CHI TIẾT PHỤ
6.1 Cản hông H30x60 CT3 1 bộ
6.2 Vè sau Inox 430 2 bộ
6.3 Chắn bùn Cao su 2 bộ
6.4 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
6.5 Đèn hông Màu vàng 4 cái
6.6 Bulong quang - 6 cái
6.7 Bát chống xô - 4 bộ
6.8 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
_ _ _ CÁM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ THEO DÕI_ _ _
Nhận xét
XE GIÁ TỐT HỢP LÝ, CHẤT LƯỢNG XE MẠNH Me TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU VÀ ĐẠI LÝ UY TÍN...
XE HINO XZU342 DUTRO thùng kín là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc của indonersia
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3355 kG
Phân bố :
- Cầu trước : 1620 kG
- Cầu sau : 1735 kG
Tải trọng cho phép chở : 4700 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 8250 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6250 x 1990 x 2970 m
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4450 x 1835 x 1850/--- mm
Khoảng cách trục : 3380 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1455/1480 mm
Số trục :
2Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: N04C-VC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 104.1 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng;
- Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 311 kg/m3;
- Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe "XZU342-HKMTKD3/DPT-TK1A(CÓ CỬA HÔNG) GHI CHÚ
Loại thùng THÙNG KÍN Tự trọng: 3355 kg
Kích thước xe (DxRxC) (mm): 6250 x 1990 x 2970
Hàng hóa: 4700 kg
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm): 4450 x 1835 x 1850
Tổng tải: 8250 kg
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ
1.1 Đà dọc U140 CT3 2 cây
1.2 Đà ngang U80 CT3 11 cây
1.3 Mặt sàn Thép CT3 Phẳng 3ly
1.4 Bao hông Thép CT3 Chấn
2. VÁCH TRƯỚC
2.1 Vách ngoài Inox 430 Chấn sóng 0.5 ly
2.2 Xương vách trước H40x40 CT3 -
2.3 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
3.VÁCH HÔNG
3.1 Vách ngoài Inox 430 Chấn sóng 0.5 ly
3.2 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
3.4 Xương vách hông H40x40 CT3 -
3.5 Xương cửa hông H40x20 CT3 -
3.6 Vách ngoài cửa hông Inox 430 Phẳng 0.5 ly
4. VÁCH SAU
4.1 Vách ngoài Inox 430 Phẳng 0.5 ly
4.2 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
4.3 Xương cửa sau H40x20 CT3 -
4.4 Khung bao cửa sau Thép CT3 Chấn hình
5. VÁCH MUI
5.1 Vách ngoài Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
5.2 Vách trong Tole kẽm Phẳng 0.5 ly
5.3 Xương vách mui H40x40 CT3 -
6. CHI TIẾT PHỤ
6.1 Cản hông H30x60 CT3 1 bộ
6.2 Vè sau Inox 430 2 bộ
6.3 Chắn bùn Cao su 2 bộ
6.4 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
6.5 Đèn hông Màu vàng 4 cái
6.6 Bulong quang - 6 cái
6.7 Bát chống xô - 4 bộ
6.8 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
_ _ _ CÁM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ THEO DÕI_ _ _
Nhận xét
XE GIÁ TỐT HỢP LÝ, CHẤT LƯỢNG XE MẠNH Me TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU VÀ ĐẠI LÝ UY TÍN...