xe HINO FC9JLTC thùng mui bạt tiêu chuẩn tải trọng 6,500 kg, khích thước thùng 6.700 mm
Chi tiết sản phẩm
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 4305 kG
Phân bố :
- Cầu trước : 2285 kG
- Cầu sau : 2020 kG
Tải trọng cho phép chở : 6500 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 11000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8620 x 2420 x 3250 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6700 x 2280 x 760/2060 mm
Khoảng cách trục : 4990 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1800/1660 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: HINO J05E-UA
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp và làm mát khí nạp.
Thể tích : 5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 132 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe FC9JLTC/DPT-MB
Loại thùng THÙNG MUI BẠT 7 bửng
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ
1.1 Đà dọc U120 CT3 2 cây
1.2 Đà ngang U100 CT3 13 cây
1.3 Mặt sàn CT3 3ly Phẳng
1.4 Bao hông CT3 Chấn
2. VÁCH TRƯỚC
2.1 Trụ trước U100 CT3 2 cây
2.2 Xương vách trước Hộp 40x40 CT3 -
2.3 Vách trước CT31.5 ly Phẳng
3.VÁCH HÔNG
3.1 Trụ giữa U140 CT3 2 cây
3.2 Bửng hông CT3 6 bửng
3.3 Khóa bửng CT3 12 bộ
3.4 Xương dưới khung kèo H40x40 CT3 -
3.5 Xương ngang và đứng khung kèo H40x40 CT3 -
3.6 Kèo tròn/ kèo U ⏀27 kẽm / U63 9 cây /4 cây
4. VÁCH SAU
4.1 Thanh ngang vách sau H40x80 CT3 -
4.2 Trụ sau U100 CT3 2 cây
4.3 Bửng sau CT3 1 bửng
4.4 Vỉ sau CT3 1 bộ
4.5 Khung bao sau CT3 Chấn
5. CHI TIẾT PHỤ
5.1 Cản sau H30x60 CT3 1 bộ
5.2 Vè sau SUS430 2 bộ
5.3 Chắn bùn Cao su 2 bộ
5.4 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
5.5 Đèn hông Màu vàng 6 cái
5.6 Bulong quang - 8 cái
5.7 Bát chống xô CT3 4 bộ
5.8 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
5.9 Bạt phủ 3 mảnh 1 bộ
Nhận xét
XE GIÁ TỐT HỢP LÝ, CHẤT LƯỢNG XE MẠNH MẺ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU VÀ ĐẠI LÝ UY TÍN...
xe HINO FC9JLTC thùng mui bạt tiêu chuẩn tải trọng 6,500 kg, khích thước thùng 6.700 mm
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 4305 kG
Phân bố :
- Cầu trước : 2285 kG
- Cầu sau : 2020 kG
Tải trọng cho phép chở : 6500 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 11000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8620 x 2420 x 3250 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6700 x 2280 x 760/2060 mm
Khoảng cách trục : 4990 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1800/1660 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: HINO J05E-UA
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp và làm mát khí nạp.
Thể tích : 5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 132 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe FC9JLTC/DPT-MB
Loại thùng THÙNG MUI BẠT 7 bửng
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ
1.1 Đà dọc U120 CT3 2 cây
1.2 Đà ngang U100 CT3 13 cây
1.3 Mặt sàn CT3 3ly Phẳng
1.4 Bao hông CT3 Chấn
2. VÁCH TRƯỚC
2.1 Trụ trước U100 CT3 2 cây
2.2 Xương vách trước Hộp 40x40 CT3 -
2.3 Vách trước CT31.5 ly Phẳng
3.VÁCH HÔNG
3.1 Trụ giữa U140 CT3 2 cây
3.2 Bửng hông CT3 6 bửng
3.3 Khóa bửng CT3 12 bộ
3.4 Xương dưới khung kèo H40x40 CT3 -
3.5 Xương ngang và đứng khung kèo H40x40 CT3 -
3.6 Kèo tròn/ kèo U ⏀27 kẽm / U63 9 cây /4 cây
4. VÁCH SAU
4.1 Thanh ngang vách sau H40x80 CT3 -
4.2 Trụ sau U100 CT3 2 cây
4.3 Bửng sau CT3 1 bửng
4.4 Vỉ sau CT3 1 bộ
4.5 Khung bao sau CT3 Chấn
5. CHI TIẾT PHỤ
5.1 Cản sau H30x60 CT3 1 bộ
5.2 Vè sau SUS430 2 bộ
5.3 Chắn bùn Cao su 2 bộ
5.4 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
5.5 Đèn hông Màu vàng 6 cái
5.6 Bulong quang - 8 cái
5.7 Bát chống xô CT3 4 bộ
5.8 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
5.9 Bạt phủ 3 mảnh 1 bộ
Nhận xét
XE GIÁ TỐT HỢP LÝ, CHẤT LƯỢNG XE MẠNH MẺ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU VÀ ĐẠI LÝ UY TÍN...