Xe cẩu Hyundai HD99 6.5 tấn
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỷ thuật xe tải hyundai Đô Thành hd99 gắn cẩu.
Đặc tính kỹ thuật
Xe nhập lắp ráp tại nhà máy ô tô Đô Thành Việt Nam,
Động cơ D4DB,
Dung tích xi-lanh 3907 cc ,
Công suất cực đại: 96 kW/ 2900 v/ph,
Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiên,Máy lạnh cabin.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
- Đèn trần, mồi thuốc lá
- 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Radio catset.
Hệ thống phanh: Trước đĩa tản nhiệt, sau thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Trọng lượng (kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 500 kg
- Trọng lượng bản thân: 005 kg
- Tải trọng thiết kế : 450 kg
Thông số :
Lốp xe: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Số lượng lốp trên trục I/II: 02/04
Nhãn hiệu : | DOTHANH HD99 |
Số chứng nhận : | 0116/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : | 27/1/2016 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung :Thùng: Quy cách thùng lửng gắn cẩu - Kích thước tổng thể : 6750 x 2200 x 2950 mm - Kích thước lọt lòng : 4300 x 2060 x 500 mm Kẹp chassi từ đuôi nhíp sau tới hết chassi Cặp chassi ngay đoạn gắn cẩu 2 lớp Bộ trích công suất. Cẩu unic 343 mới 100% Số đoạn: 03 /3,030 kg at 2.6 m Chiều cao móc tối đa: 9.2 m Bán kính làm việc: 7.71 m Chiều dài cần: 10.00 m Tự trọng cẩu : 1.035 kg Đã bao gồm chi phí lắp đặt + nhớt thủy lực | |
Trọng lượng bản thân : | 4005 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 2435 kg |
- Cầu sau : | 1570 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 5400 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9500 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6750 x 2200 x 2950 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4300 x 2060 x 500/--- mm |
Khoảng cách trục : | 3735 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV343 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Nhận xét
xe đẹp